Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
カフス
🔊
Danh từ chung
cổ tay áo
Từ liên quan đến カフス
カフ
gấu con
折り返し
おりかえし
trả lời ngay; (gọi lại hoặc viết lại) không chậm trễ