折から
[Chiết]
折柄 [Chiết Bính]
折りから [Chiết]
折柄 [Chiết Bính]
折りから [Chiết]
おりから
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000
Độ phổ biến từ: Top 22000
Cụm từ, thành ngữDanh từ chungTrạng từ
ngay lúc đó; vào thời điểm đó
Cụm từ, thành ngữLiên từ
📝 dùng trong thư từ
vì là thời điểm của ...; trong thời gian này của ...
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
あなたはちょうどよい折に来た。
Bạn đến đúng lúc đấy.
あなたの折かばんはドアの近くにあるよ。
Cặp xách của bạn ở gần cửa đấy.
残暑厳しい折いかがお過ごしでしょうか。
Mùa hè nóng bức, không biết bạn thế nào?
今度東京においでの折にはお立ち寄りください。
Khi đến Tokyo lần này, xin ghé thăm chúng tôi.
お暇の折にはぜひ遊びに来てください。
Khi rảnh rỗi, hãy ghé chơi nhé.