• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trảo Trao
  • Âm On: ソウ
  • Âm Kun: つ.ねる; つ.める; つね.る; つま.む
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 7
Hiển thị cách viết

Giải thích:

抓 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 扌 (tay, gợi ý nghĩa liên quan đến hành động tay), bên phải là phần 爪 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bắt, nắm chặt”. Về sau dùng để chỉ hành động bắt giữ hoặc nắm lấy.