• Hán Tự:
  • Hán Việt: Kham
  • Âm On: カン チン
  • Âm Kun: かつ; さす
  • Bộ Thủ: 戈 (Qua)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

戡 là chữ hình thanh: bộ 戈 (giáo, gợi ý về chiến tranh) và chữ 甘 (cam, thanh phù). Nghĩa gốc: “chinh phục, đánh bại”. Về sau dùng để chỉ sự chiến thắng, chinh phục.