• Hán Tự:
  • Hán Việt: Giải
  • Âm On: カイ
  • Âm Kun: たわ.い; おこた.る
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

懈 là chữ hình thanh: bộ 心 (tâm, gợi ý về cảm xúc) và chữ 解 (giải, thanh phù). Nghĩa gốc: “lười biếng, chểnh mảng”. Về sau dùng để chỉ sự lười biếng, không chăm chỉ.