• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hám
  • Âm On: カン
  • Âm Kun: うら.む
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 16
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1682
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

憾 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 忄 (tâm, tâm trí), bên phải là phần 甚 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “hối tiếc, tiếc nuối”. Về sau dùng để chỉ sự tiếc nuối, hối hận.