• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đế Sái Sại
  • Âm On: テイ セイ タイ
  • Âm Kun: たか.い; きわ.まる; おと.る
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 15

Ý nghĩa: