• Hán Tự:
  • Hán Việt: Não
  • Âm On: ノウ
  • Âm Kun: なや.む; なや.ます; なや.ましい; なやみ
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

惱 là chữ hình thanh: bộ 忄 (tâm, gợi ý về cảm xúc) và thanh phù 𡿺 (gợi âm). Nghĩa gốc: “phiền muộn, bực bội”. Về sau dùng để chỉ cảm giác khó chịu, bực tức.