• Hán Tự:
  • Hán Việt: Điệu
  • Âm On: トウ
  • Âm Kun: いた.む
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1645
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

悼 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 忄 (tâm, gợi ý về cảm xúc), bên phải là phần 卓 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “thương tiếc”. Về sau dùng để chỉ sự đau buồn, tiếc thương.