Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
悼辞
[Điệu Từ]
とうじ
🔊
Danh từ chung
điếu văn; lời chia buồn
Hán tự
悼
Điệu
than khóc; đau buồn
辞
Từ
từ chức; từ ngữ