• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bội
  • Âm On: ハイ ボツ
  • Âm Kun: もと.る
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

悖 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 心 (tâm, gợi ý về cảm xúc), bên phải là phần 非 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ngược lại, trái ngược”. Về sau dùng để chỉ sự mâu thuẫn, không đồng nhất.