• Hán Tự:
  • Hán Việt: Dạng
  • Âm On: ヨウ
  • Âm Kun: つつが.ない
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm) 羊 (Dương)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

恙 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 心 (tâm, gợi ý về cảm xúc), bên phải là phần 羊 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bệnh tật, ốm đau”. Về sau dùng để chỉ sự không khỏe, bệnh tật.