• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hỗ
  • Âm On:
  • Âm Kun: たの.む
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

怙 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 心 (tâm, gợi ý về cảm xúc), bên phải là phần 古 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “dựa dẫm, ỷ lại”. Về sau dùng để chỉ sự phụ thuộc, không tự lập.