• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nữu
  • Âm On: ジク ジュウ
  • Âm Kun: はじ.る
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 7
Hiển thị cách viết

Giải thích:

忸 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 忄 (tâm, trái tim), bên phải là 丑 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ngượng ngùng, xấu hổ”. Về sau dùng để chỉ sự e thẹn, ngại ngùng.