• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ngỗ
  • Âm On:
  • Âm Kun: さから.う; もと.る
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 7
Hiển thị cách viết

Giải thích:

忤 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 忄 (tâm, trái tim), bên phải là 午 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ngược lại, trái ngược”. Về sau dùng để chỉ sự đối lập, mâu thuẫn.