• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nhẫn
  • Âm On: ニン
  • Âm Kun: しの.ぶ; しの.ばせる
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 7
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1700
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: おし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

忍 là chữ hội ý: gồm bộ 刃 (lưỡi dao) và bộ 心 (tâm), gợi ý sự chịu đựng. Nghĩa gốc: “chịu đựng”. Về sau dùng để chỉ sự nhẫn nại, kiên trì.