押忍 [Áp Nhẫn]
おっす
おす

Thán từ

⚠️Từ hoặc ngôn ngữ dành cho nam

📝 lời chào dùng giữa bạn thân

chào!; này!

Thán từ

Lĩnh vực: Võ thuật

rõ!; đã hiểu!

Hán tự

Áp đẩy; dừng; kiểm tra; chế ngự; gắn; chiếm; trọng lượng; nhét; ấn; niêm phong; làm bất chấp
Nhẫn chịu đựng; chịu; giấu; bí mật; gián điệp; lén lút