• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lẫm
  • Âm On: リン
  • Âm Kun: くら
  • Bộ Thủ: 广 (Quảng)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

廩 là chữ hội ý: gồm bộ 广 (mái nhà) và bộ 禀 (lương thực). Nghĩa gốc: “kho lương thực”. Về sau dùng để chỉ nơi chứa thóc gạo.