• Hán Tự:
  • Hán Việt: Triền
  • Âm On: テン
  • Âm Kun: みせ; やしき; たな
  • Bộ Thủ: 广 (Quảng)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

廛 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 广 (mái nhà, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 亶 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cửa hàng, tiệm”. Về sau dùng để chỉ các cửa hàng, tiệm buôn bán.