• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sương
  • Âm On: ショウ ソウ
  • Âm Kun: ひさし
  • Bộ Thủ: 广 (Quảng)
  • Số Nét: 12
  • Nanori: ひさ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

廂 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 广 (mái nhà, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 相 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “phòng bên, gian bên”. Về sau dùng để chỉ các phòng phụ, gian phụ.