• Hán Tự:
  • Hán Việt: Để
  • Âm On: テイ
  • Âm Kun: そこ
  • Bộ Thủ: 广 (Quảng)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 867
  • Lớp Học: 4
Hiển thị cách viết

Giải thích:

底 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 广 (mái nhà → gợi ý về nơi chốn), bên phải là phần 氐 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đáy, nền”. Về sau dùng để chỉ phần dưới cùng.