徹底 [Triệt Để]

てってい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

triệt để; hoàn toàn

JP: 生産せいさんせいはオートメーションの徹底てっていによって向上こうじょうする。

VI: Năng suất sẽ được cải thiện nhờ tự động hóa triệt để.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

thực hiện triệt để

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

殺菌さっきん処理しょり徹底てっていします。
Chúng tôi sẽ tiến hành khử trùng kỹ lưỡng.
あなたは徹底てっていした人間にんげんきらいですね。
Bạn thực sự ghét đám đông người nhỉ.
かれ徹底てっていした利己りこ主義しゅぎしゃだ。
Anh ấy là một người ích kỷ hoàn toàn.
おまえを徹底的てっていてきかすぞ。
Tôi sẽ đánh bại bạn một cách triệt để.
わたしはそれを徹底的てっていてき調しらべた。
Tôi đã nghiên cứu nó một cách kỹ lưỡng.
はるにはいえ徹底的てっていてきにきれいにしたい。
Vào mùa xuân, tôi muốn dọn dẹp nhà cửa thật kỹ.
どうせ英語えいごならうなら徹底的てっていてきまなびなさい。
Nếu đã học tiếng Anh thì hãy học cho thật kỹ.
かれはその問題もんだい徹底的てっていてき分析ぶんせきした。
Anh ấy đã phân tích kỹ lưỡng vấn đề đó.
警察けいさつはそのいえ徹底的てっていてき捜索そうさくした。
Cảnh sát đã lục soát kỹ lưỡng ngôi nhà đó.
そのいえ徹底的てっていてき調しらべてから購入こうにゅうした。
Tôi đã kiểm tra kỹ lưỡng ngôi nhà đó trước khi mua.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 徹底
  • Cách đọc: てってい
  • Loại từ: Danh từ; động từ đi với する (徹底する/徹底させる); liên quan: 徹底的(な/に)
  • Nghĩa khái quát: triệt để, thấu suốt đến tận cùng; làm cho đến nơi đến chốn
  • Trình độ: Trung cấp ~ JLPT N2

2. Ý nghĩa chính

- Thực hiện triệt để, không bỏ sót: 管理を徹底する (quản lý triệt để), 周知徹底 (thông báo cho mọi người một cách triệt để).
- Tính triệt để của quy tắc/chính sách: 原則の徹底 (quán triệt nguyên tắc).
- Hình thái tính từ/phó từ: 徹底的(な/に) = “mang tính triệt để/ một cách triệt để”.

3. Phân biệt

  • 徹底 (danh từ/する) vs 徹底的 (tính từ/phó từ). Ví dụ: 対策を徹底する nhưng 徹底的に調べる.
  • 完全: hoàn toàn/hoàn hảo; 徹底 nhấn vào “làm đến cùng”.
  • 徹底 vs 徹底化: “làm cho triệt để hơn” (ít dùng hơn trong đời thường).
  • Tránh nhầm với 撤退 (rút lui) – phát âm giống nhưng khác kanji/nghĩa.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp:
    • 〜を徹底する〜の徹底: quán triệt ~.
    • 周知徹底: làm cho mọi người đều biết/hiểu rõ.
    • 徹底的に+V: làm V một cách triệt để.
  • Ngữ cảnh: doanh nghiệp (tuân thủ, 5S), giáo dục (kỷ luật), an toàn (対策の徹底), nghiên cứu (検証を徹底的に).
  • Sắc thái: có tính “mạnh tay”, kỳ vọng không bỏ sót, thực thi đến cùng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
徹底する/徹底させる Cụm động từ quán triệt / buộc phải quán triệt Chủ động hoặc khiến cho người khác làm
徹底的(な/に) Biến thể triệt để Dùng như tính/phó từ
周知徹底 Cụm cố định quán triệt để ai cũng biết Văn bản hành chính/công ty
完全/徹底性 Gần nghĩa hoàn toàn / tính triệt để Khác trọng tâm sắc thái
中途半端/いい加減 Đối nghĩa nửa vời / qua loa Trái nghĩa về mức độ thực hiện
厳守 Liên quan tuân thủ nghiêm Thường đi với 期限/ルール

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 徹: xuyên thấu, triệt; đi đến cùng.
  • 底: đáy, tận cùng.
  • Ghép nghĩa: “đến tận đáy” → triệt để, không bỏ sót.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong môi trường Nhật, yêu cầu 徹底 thường đi kèm “hệ thống hóa” và “tái kiểm tra”. Cặp tự nhiên: 標準化と徹底, 教育と周知徹底. Khi viết kế hoạch, kết thúc bằng フォローと検証を徹底する tạo cảm giác trách nhiệm cao.

8. Câu ví dụ

  • 基本ルールの徹底をお願いします。
    Xin hãy quán triệt các quy tắc cơ bản.
  • 安全管理を徹底し、事故をゼロにする。
    Triệt để quản lý an toàn để đưa tai nạn về con số 0.
  • 周知徹底のために全社員説明会を開く。
    Mở buổi giải thích toàn công ty để quán triệt thông tin.
  • 無駄の削減を徹底する。
    Triệt để cắt giảm lãng phí.
  • 原因を徹底的に調査した。
    Đã điều tra nguyên nhân một cách triệt để.
  • 衛生管理の徹底が求められる。
    Yêu cầu phải quán triệt quản lý vệ sinh.
  • 顧客情報の取り扱いを徹底してください。
    Hãy quán triệt cách xử lý thông tin khách hàng.
  • 品質基準の遵守を徹底する。
    Quán triệt việc tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng.
  • 計画→実行→見直しのサイクルを徹底しよう。
    Hãy quán triệt chu trình lập kế hoạch → thực thi → rà soát.
  • 教育と指導を徹底的に行った結果、事故が減った。
    Sau khi thực hiện đào tạo và hướng dẫn một cách triệt để, tai nạn đã giảm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 徹底 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?