底力
[Để Lực]
そこぢから
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000
Độ phổ biến từ: Top 20000
Danh từ chung
sức mạnh tiềm ẩn
JP: 彼の声には底力がある。
VI: Giọng của anh ấy có sức mạnh.