船底 [Thuyền Để]

舟底 [Chu Để]

せんてい – 船底
ふなぞこ
ふなそこ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chung

đáy tàu

JP: 船底ふなそこ海底かいていたった。

VI: Đáy tàu đã chạm đáy biển.