1. Thông tin cơ bản
- Từ: 底入れ
- Cách đọc: そこいれ
- Loại từ: Danh từ; có dùng dạng cụm động: 底入れする (tự động từ)
- Lĩnh vực: Kinh tế vĩ mô, tài chính, thị trường; kỹ thuật thủ công (hiếm)
- Sắc thái: Thuật ngữ báo chí - kinh tế, hay đi kèm đánh giá xu hướng
2. Ý nghĩa chính
- Trạng thái kinh tế hay giá cả chạm đáy và ngừng giảm, có dấu hiệu ổn định hoặc phục hồi: 景気の底入れ, 株価の底入れ.
- Nghĩa phụ hiếm: thao tác “làm đáy, lót đáy” trong đồ thủ công, đóng gói.
3. Phân biệt
- 底打ち: “đập đáy” nhấn khoảnh khắc chạm đáy. 底入れ thường bao gồm sắc thái “đã qua đáy và đang ổn định/hồi phục nhẹ”.
- 反発: bật tăng trở lại; là diễn biến sau khi đã 底入れ. 底入れ không nhất thiết có tăng mạnh.
- 回復: phục hồi rõ rệt. 底入れ là giai đoạn sớm, dấu hiệu đầu tiên.
- Đối ứng tiêu cực: 悪化 (xấu đi), 下落 (giảm), 減速 (chậm lại).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm thường gặp: 景気の底入れ, 物価の底入れ, 相場の底入れ, 底入れ感, 本格底入れ, 底入れ局面, 底入れの兆し
- Đi với động từ: 底入れする, 底入れを確認する, 底入れを探る, 底入れ宣言
- Ngữ cảnh: báo cáo kinh tế, bình luận chứng khoán, họp báo chính phủ, phân tích thị trường ngành
- Thường đi kèm phó từ đánh giá: なお, ようやく, いまだ, 明確な
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 底打ち |
Gần nghĩa |
Chạm đáy |
Nhấn thời điểm chạm đáy, ngắn hạn |
| 反発 |
Liên quan |
Bật tăng |
Giai đoạn sau khi đã ổn định |
| 持ち直し |
Gần nghĩa |
Gượng lại |
Sắc thái phục hồi nhẹ, tương tự 底入れ |
| 悪化 |
Đối nghĩa |
Diễn biến xấu đi |
Xu hướng trái ngược |
| 下落 |
Đối nghĩa |
Giảm giá |
Tiếp tục đi xuống, chưa chạm đáy |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 底: đáy, phần thấp nhất.
- 入れ: dạng danh hóa từ 入れる (cho vào, đặt vào). Ở đây mang nghĩa ẩn dụ: “đặt một cái đáy” cho xu hướng giảm, tức dừng rơi.
- Toàn từ: ẩn dụ kinh tế chỉ giai đoạn thiết lập đáy của chu kỳ.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trên truyền thông, “底入れ感” thường là nhận định thận trọng, chưa khẳng định chắc chắn. Khi viết báo cáo, bạn có thể kết hợp chỉ báo định lượng (PMI, sản lượng công nghiệp) để chứng minh “明確な底入れを確認” thay vì dùng cảm tính.
8. Câu ví dụ
- 景気はようやく底入れしたとの見方が広がっている。
Quan điểm cho rằng nền kinh tế cuối cùng đã chạm đáy đang lan rộng.
- 株価の底入れを確認するには数週間の推移を見たい。
Để xác nhận cổ giá đã chạm đáy, cần theo dõi diễn biến vài tuần.
- 原材料価格は底入れの兆しを見せている。
Giá nguyên liệu đang cho thấy dấu hiệu chạm đáy.
- 為替相場はまだ底入れしていないとの指摘もある。
Cũng có ý kiến cho rằng tỷ giá vẫn chưa chạm đáy.
- 政府は本格底入れには内需の回復が不可欠だと強調した。
Chính phủ nhấn mạnh rằng để thực sự chạm đáy cần phục hồi của cầu nội địa.
- 市況は底入れ後、緩やかな回復に転じた。
Sau khi chạm đáy, tình hình thị trường chuyển sang phục hồi nhẹ.
- 不動産価格の底入れ感が出てきた。
Đang xuất hiện cảm giác giá bất động sản đã chạm đáy.
- 輸出の減少が止まり、景気底入れが視野に入る。
Xuất khẩu ngừng giảm và khả năng nền kinh tế chạm đáy đã hiện hữu.
- 原油は需給の改善で底入れの可能性が高まった。
Do cung cầu cải thiện, khả năng dầu thô chạm đáy đã tăng lên.
- 当面は底入れを探る展開が続きそうだ。
Trước mắt có vẻ xu hướng dò đáy sẽ tiếp diễn.