• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cân Liêm Rèm
  • Âm On: レン シン ヨウ
  • Âm Kun: さけばた
  • Bộ Thủ: 巾 (Cân)
  • Số Nét: 8

Giải thích:

帘 là chữ hội ý: gồm bộ 巾 (khăn) và bộ 廉 (liêm khiết), gợi ý về rèm cửa. Nghĩa gốc: “rèm cửa”. Về sau dùng để chỉ các loại rèm, màn.