• Hán Tự:
  • Hán Việt: Táp Tạp
  • Âm On: ソウ
  • Âm Kun: めぐ.る; めぐ.らす
  • Bộ Thủ: 巾 (Cân)
  • Số Nét: 4

Giải thích:

帀 là chữ hội ý: gồm bộ 巾 (khăn) và bộ 乍 (bất ngờ), gợi ý về việc che đậy. Nghĩa gốc: “che đậy”. Về sau dùng để chỉ sự che giấu, ẩn nấp.