• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chi
  • Âm On:
  • Âm Kun: さかずき
  • Bộ Thủ: 己 (Kỷ)
  • Số Nét: 7
Hiển thị cách viết

Giải thích:

巵 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 巾 (khăn, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 氐 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cái chén, cái bát”. Về sau dùng để chỉ các loại đồ đựng.