• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nhạc
  • Âm On: ガク
  • Âm Kun: たけ
  • Bộ Thủ: 山 (Sơn)
  • Số Nét: 17
  • Phổ Biến: 2135
  • Nanori: たき
Hiển thị cách viết

Giải thích:

嶽 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 山 (núi, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 岳 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ngọn núi cao”. Về sau dùng để chỉ các ngọn núi nổi tiếng.