Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
富嶽
[Phú Nhạc]
富岳
[Phú Nhạc]
ふがく
🔊
Danh từ chung
núi Phú Sĩ
🔗 富士山
Hán tự
富
Phú
giàu có; làm giàu; phong phú
嶽
Nhạc
đỉnh
岳
Nhạc
đỉnh; núi