• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tải Tể Tử
  • Âm On: サイ シャ
  • Âm Kun: こども
  • Bộ Thủ: 山 (Sơn)
  • Số Nét: 12

Giải thích:

崽 là chữ hội ý: gồm bộ 山 (núi) và bộ 子 (con). Nghĩa gốc: “con của núi”. Về sau dùng để chỉ con cái hoặc hậu duệ.