• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hợp
  • Âm On: コウ
  • Bộ Thủ: 山 (Sơn)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

峇 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 山 (núi, gợi ý về hình dáng), bên phải là phần 巴 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “núi uốn lượn”. Về sau dùng để chỉ địa hình quanh co, uốn khúc.