• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ngạn
  • Âm On: ガン
  • Âm Kun: きし
  • Bộ Thủ: 山 (Sơn)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 556
  • Lớp Học: 3
  • Nanori: けし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

岸 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 山 (núi, gợi ý), bên phải là phần 干 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bờ, bờ sông”. Về sau dùng để chỉ bờ biển, bờ sông.