接岸 [Tiếp Ngạn]
せつがん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

cập bến; cập bờ

Hán tự

Tiếp tiếp xúc; ghép lại
Ngạn bãi biển