湾岸 [Loan Ngạn]
わんがん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

bờ vịnh; bờ biển vịnh

JP: 湾岸わんがん諸国しょこくつね戦争せんそう脅威きょういにさらされている。

VI: Các nước vùng vịnh luôn bị chiến tranh đe dọa.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

1990年代ねんだい湾岸わんがん戦争せんそうはじまった。
Những năm 1990 bắt đầu với Chiến tranh vùng Vịnh.
1990年代ねんだい湾岸わんがん紛争ふんそうはじまった。
Thập niên 1990 bắt đầu với xung đột vùng Vịnh.
湾岸わんがん戦争せんそうについてどうおもいますか。
Bạn nghĩ gì về Chiến tranh Vùng Vịnh?

Hán tự

Loan vịnh; vịnh nhỏ; cửa biển
Ngạn bãi biển

Từ liên quan đến 湾岸