湾岸 [Loan Ngạn]

わんがん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

bờ vịnh; bờ biển vịnh

JP: 湾岸わんがん諸国しょこくつね戦争せんそう脅威きょういにさらされている。

VI: Các nước vùng vịnh luôn bị chiến tranh đe dọa.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

1990年代ねんだい湾岸わんがん戦争せんそうはじまった。
Những năm 1990 bắt đầu với Chiến tranh vùng Vịnh.
1990年代ねんだい湾岸わんがん紛争ふんそうはじまった。
Thập niên 1990 bắt đầu với xung đột vùng Vịnh.
湾岸わんがん戦争せんそうについてどうおもいますか。
Bạn nghĩ gì về Chiến tranh Vùng Vịnh?

Hán tự

Từ liên quan đến 湾岸

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 湾岸
  • Cách đọc: わんがん
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa: bờ vịnh, vùng ven vịnh; cũng dùng chỉ “vùng Vịnh” (Trung Đông) trong báo chí
  • Tổ hợp: 湾岸地域, 湾岸戦争, 東京湾岸, 湾岸道路, 湾岸沿い

2. Ý nghĩa chính

Vùng ven theo bờ của một vịnh; trong tin quốc tế, “湾岸” thường chỉ “Vùng Vịnh Ba Tư/Ả Rập” (Gulf region), ví dụ 湾岸諸国 (các nước vùng Vịnh).

3. Phân biệt

  • 湾岸 vs 海岸: 海岸 là bờ biển nói chung; 湾岸 nhấn mạnh bờ của “vịnh”.
  • 湾岸 vs 沿岸: 沿岸 là dọc bờ nói chung (biển/hồ), ít nhấn mạnh hình dạng vịnh.
  • 湾岸戦争: “Chiến tranh vùng Vịnh” – thuật ngữ lịch sử, không chỉ địa lý bờ vịnh cụ thể tại Nhật.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Địa lý–đô thị: 東京湾岸エリア, 湾岸道路.
  • Quốc tế: 湾岸諸国, 湾岸危機, 湾岸協力会議.
  • Thường đi với ~地域, ~部, ~沿い để mô tả khu vực.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
海岸 Liên quan Bờ biển Khái quát, không riêng vịnh
沿岸 Tương cận Dọc bờ Trung tính về hình dạng
湾内 Liên quan Bên trong vịnh Đối lập vị trí so với 岸
内陸 Đối nghĩa tương đối Nội địa Không giáp biển/vịnh
湾岸戦争 Thuật ngữ lịch sử Chiến tranh vùng Vịnh Chỉ sự kiện 1990–91

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 湾: vịnh, vũng (hình cong).
  • 岸: bờ, bờ đất giáp nước.
  • 湾岸: bờ theo hình vịnh, vùng ven vịnh.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong đời sống, cụm 東京湾岸指 thường gọi khu vực ven vịnh Tokyo – gợi cảm giác “ven nước, hiện đại”. Trên báo quốc tế, “湾岸諸国” ngầm chỉ GCC (Hội đồng Hợp tác vùng Vịnh). Đọc theo văn cảnh để hiểu đúng là địa lý ở Nhật hay khu vực Trung Đông.

8. Câu ví dụ

  • 東京湾岸エリアは再開発が進んでいる。
    Khu vực ven vịnh Tokyo đang được tái phát triển.
  • 湾岸道路は夜景がきれいだ。
    Đường ven vịnh có cảnh đêm rất đẹp.
  • 湾岸諸国は原油価格に大きな影響力を持つ。
    Các nước vùng Vịnh có ảnh hưởng lớn đến giá dầu thô.
  • この町は湾岸に位置し、漁業が盛んだ。
    Thị trấn nằm ở ven vịnh và nghề cá phát triển.
  • 湾岸地域で物流センターが相次いで建設されている。
    Trung tâm logistics liên tiếp được xây ở vùng ven vịnh.
  • 1991年の湾岸戦争について学ぶ。
    Tìm hiểu về Chiến tranh vùng Vịnh năm 1991.
  • 湾岸沿いの公園を散歩した。
    Tôi dạo bộ ở công viên dọc ven vịnh.
  • 工場は湾岸に立地している。
    Nhà máy nằm ở ven vịnh.
  • 湾岸警備が強化された。
    An ninh ven vịnh được tăng cường.
  • 観光客は湾岸クルーズを楽しんだ。
    Khách du lịch đã thưởng thức du thuyền trên vùng vịnh.
💡 Giải thích chi tiết về từ 湾岸 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?