沿岸部 [Duyên Ngạn Bộ]
えんがんぶ

Danh từ chung

vùng ven biển; khu vực ven biển

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

世界せかい人口じんこうさんぶんいちが、沿岸えんがんんでいる。
Một phần ba dân số thế giới sống ở các khu vực ven biển.

Hán tự

沿
Duyên chạy dọc theo; đi theo
Ngạn bãi biển
Bộ bộ phận; cục; phòng; lớp; bản sao; phần; phần; đơn vị đếm cho báo hoặc tạp chí

Từ liên quan đến 沿岸部