海岸 [Hải Ngạn]
かいがん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

bờ biển; bãi biển

JP: このバスは、海岸かいがんきますか。

VI: Xe buýt này đi đến bờ biển không?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

海岸かいがんったよ。
Tôi đã đi đến bờ biển.
海岸かいがんこうよ。
Chúng ta đi biển nhé.
東海岸ひがしかいがん出身しゅっしんです。
Tôi đến từ bờ Đông.
うみ海岸かいがんはいんだ。
Biển tràn vào bờ.
海岸かいがんでバーベキューをしよう。
Chúng ta hãy tổ chức tiệc nướng ở bờ biển.
別荘べっそう海岸かいがんにある。
Biệt thự nằm trên bờ biển.
海岸かいがんひろったってってます。
Anh ấy nói rằng đã nhặt được nó trên bãi biển.
今日きょう非番ひばんなので海岸かいがんこう。
Hôm nay tôi không trực nên chúng ta hãy đi đến bãi biển.
くるま海岸かいがんまでってきた。
Tôi đã đi đến bãi biển bằng xe.
海岸かいがんはどちらの方向ほうこうですか。
Bờ biển ở hướng nào vậy?

Hán tự

Hải biển; đại dương
Ngạn bãi biển

Từ liên quan đến 海岸