1. Thông tin cơ bản
- Từ: 対岸(たいがん)
- Cách đọc: たいがん
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: bờ đối diện, phía bờ bên kia (của sông/hồ/biển); nghĩa bóng: chuyện “phía bên kia”, không liên đới trực tiếp
2. Ý nghĩa chính
- Nghĩa đen: Chỉ bờ đối diện khi nhìn từ một bờ sông/hồ/biển nào đó. Ví dụ: “対岸に小さな村が見える” (Nhìn thấy ngôi làng ở bờ bên kia).
- Nghĩa bóng: Trong cụm cố định “対岸の火事” (đám cháy ở bờ bên kia) ám chỉ chuyện của người khác, không liên quan đến mình, nên thường mang sắc thái “đứng ngoài cuộc”.
3. Phân biệt
- 向こう岸(むこうぎし): “bờ bên kia” (từ đồng nghĩa, khẩu ngữ hơn). 対岸 trang trọng/viết.
- 岸(きし): chỉ “bờ” nói chung, không nói rõ là bờ bên kia.
- 彼岸(ひがん): “bờ kia” trong Phật giáo (cõi giác ngộ) hoặc tiết xuân/thu; không dùng như “đối diện” trong địa lý đời thường.
- 此岸(しがん): “bờ này” (văn học/tôn giáo), đối lập khái niệm với 彼岸; ít dùng trong đời sống hàng ngày.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc thường gặp: 対岸+に/の/から/へ(向かう)
- Miêu tả vị trí, tầm nhìn: 対岸に〜が見える; 対岸からの風景
- Thành ngữ: 対岸の火事(coi là chuyện không can hệ, đôi khi bị phê phán là thờ ơ)
- Văn phong: thiên về văn viết, miêu tả địa lý; với nghĩa bóng, thường trong bình luận, báo chí.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 向こう岸 |
Đồng nghĩa |
Bờ bên kia |
Khẩu ngữ, trung tính, rất tự nhiên trong hội thoại |
| 対岸の火事 |
Thành ngữ |
Chuyện người khác, không liên quan mình |
Sắc thái phê phán nếu thờ ơ |
| 岸 |
Liên quan |
Bờ (nói chung) |
Không chỉ rõ bờ nào |
| 此岸 |
Đối nghĩa (văn học) |
Bờ này |
Ít dùng đời thường, mang màu sắc khái niệm |
| こちら側 |
Đối nghĩa (thực dụng) |
Phía bên này |
Dễ dùng trong hội thoại |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 対: “đối”, “đối diện”, “tương ứng”
- 岸: “bờ” (bờ sông, bờ biển).
Ghép nghĩa: “bờ ở phía đối diện” → 対岸.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc báo, bạn sẽ gặp “対岸の火事ではない” dùng để nhấn mạnh một vấn đề tuy ở nơi khác nhưng có liên đới và ta không nên thờ ơ. Về thị giác, 対岸 hay đi với các động từ nhìn/nhìn thấy/nhìn sang, nên dễ kết hợp với 見える・望む・眺める. Trong văn miêu tả, 対岸の灯(ánh đèn bờ bên kia) gợi cảm xúc tĩnh lặng, xa vắng.
8. Câu ví dụ
- 霧が晴れて、対岸の町が見えてきた。
Trời tan sương, thành phố ở bờ bên kia hiện ra.
- 彼はボートで対岸へ渡った。
Anh ấy chèo thuyền sang bờ đối diện.
- ここからは対岸まで約500メートルある。
Từ đây đến bờ bên kia khoảng 500 mét.
- 対岸の山々が夕日に染まって美しい。
Dãy núi bên kia bờ nhuộm màu hoàng hôn thật đẹp.
- この川は流れが速く、泳いで対岸に渡るのは危険だ。
Dòng sông này chảy xiết, bơi sang bờ đối diện rất nguy hiểm.
- それは対岸の火事ではない。私たちにも影響が及ぶ。
Đó không phải chuyện của người khác. Nó cũng ảnh hưởng đến chúng ta.
- 夜になると、対岸の灯りが水面に揺れる。
Về đêm, ánh đèn bờ bên kia lay động trên mặt nước.
- 橋が完成すれば、車で簡単に対岸へ行けるようになる。
Khi cây cầu hoàn thành, có thể dễ dàng sang bờ đối diện bằng ô tô.
- 写真家は対岸から街の全景を撮影した。
Nhiếp ảnh gia chụp toàn cảnh thành phố từ bờ bên kia.
- 住民は対岸との交流イベントを毎年開いている。
Cư dân mở sự kiện giao lưu với bờ bên kia hằng năm.