対岸 [Đối Ngạn]

たいがん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

bờ đối diện

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

対岸たいがん火事かじかった。
May mắn là chỉ là chuyện của người khác.
ひとりのおとこ対岸たいがんりをしていた。
Một người đàn ông đang câu cá ở bên kia bờ.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 対岸(たいがん)
  • Cách đọc: たいがん
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: bờ đối diện, phía bờ bên kia (của sông/hồ/biển); nghĩa bóng: chuyện “phía bên kia”, không liên đới trực tiếp

2. Ý nghĩa chính

- Nghĩa đen: Chỉ bờ đối diện khi nhìn từ một bờ sông/hồ/biển nào đó. Ví dụ: “対岸に小さな村が見える” (Nhìn thấy ngôi làng ở bờ bên kia).
- Nghĩa bóng: Trong cụm cố định “対岸の火事” (đám cháy ở bờ bên kia) ám chỉ chuyện của người khác, không liên quan đến mình, nên thường mang sắc thái “đứng ngoài cuộc”.

3. Phân biệt

  • 向こう岸(むこうぎし): “bờ bên kia” (từ đồng nghĩa, khẩu ngữ hơn). 対岸 trang trọng/viết.
  • 岸(きし): chỉ “bờ” nói chung, không nói rõ là bờ bên kia.
  • 彼岸(ひがん): “bờ kia” trong Phật giáo (cõi giác ngộ) hoặc tiết xuân/thu; không dùng như “đối diện” trong địa lý đời thường.
  • 此岸(しがん): “bờ này” (văn học/tôn giáo), đối lập khái niệm với 彼岸; ít dùng trong đời sống hàng ngày.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc thường gặp: 対岸+に/の/から/へ(向かう)
  • Miêu tả vị trí, tầm nhìn: 対岸に〜が見える; 対岸からの風景
  • Thành ngữ: 対岸の火事(coi là chuyện không can hệ, đôi khi bị phê phán là thờ ơ)
  • Văn phong: thiên về văn viết, miêu tả địa lý; với nghĩa bóng, thường trong bình luận, báo chí.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
向こう岸 Đồng nghĩa Bờ bên kia Khẩu ngữ, trung tính, rất tự nhiên trong hội thoại
対岸の火事 Thành ngữ Chuyện người khác, không liên quan mình Sắc thái phê phán nếu thờ ơ
Liên quan Bờ (nói chung) Không chỉ rõ bờ nào
此岸 Đối nghĩa (văn học) Bờ này Ít dùng đời thường, mang màu sắc khái niệm
こちら側 Đối nghĩa (thực dụng) Phía bên này Dễ dùng trong hội thoại

6. Bộ phận & cấu tạo từ

- 対: “đối”, “đối diện”, “tương ứng”
- 岸: “bờ” (bờ sông, bờ biển).
Ghép nghĩa: “bờ ở phía đối diện” → 対岸.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc báo, bạn sẽ gặp “対岸の火事ではない” dùng để nhấn mạnh một vấn đề tuy ở nơi khác nhưng có liên đới và ta không nên thờ ơ. Về thị giác, 対岸 hay đi với các động từ nhìn/nhìn thấy/nhìn sang, nên dễ kết hợp với 見える・望む・眺める. Trong văn miêu tả, 対岸の灯(ánh đèn bờ bên kia) gợi cảm xúc tĩnh lặng, xa vắng.

8. Câu ví dụ

  • 霧が晴れて、対岸の町が見えてきた。
    Trời tan sương, thành phố ở bờ bên kia hiện ra.
  • 彼はボートで対岸へ渡った。
    Anh ấy chèo thuyền sang bờ đối diện.
  • ここからは対岸まで約500メートルある。
    Từ đây đến bờ bên kia khoảng 500 mét.
  • 対岸の山々が夕日に染まって美しい。
    Dãy núi bên kia bờ nhuộm màu hoàng hôn thật đẹp.
  • この川は流れが速く、泳いで対岸に渡るのは危険だ。
    Dòng sông này chảy xiết, bơi sang bờ đối diện rất nguy hiểm.
  • それは対岸の火事ではない。私たちにも影響が及ぶ。
    Đó không phải chuyện của người khác. Nó cũng ảnh hưởng đến chúng ta.
  • 夜になると、対岸の灯りが水面に揺れる。
    Về đêm, ánh đèn bờ bên kia lay động trên mặt nước.
  • 橋が完成すれば、車で簡単に対岸へ行けるようになる。
    Khi cây cầu hoàn thành, có thể dễ dàng sang bờ đối diện bằng ô tô.
  • 写真家は対岸から街の全景を撮影した。
    Nhiếp ảnh gia chụp toàn cảnh thành phố từ bờ bên kia.
  • 住民は対岸との交流イベントを毎年開いている。
    Cư dân mở sự kiện giao lưu với bờ bên kia hằng năm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 対岸 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?