海岸線
[Hải Ngạn Tuyến]
かいがんせん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000
Độ phổ biến từ: Top 19000
Danh từ chung
đường bờ biển; bờ biển
Danh từ chung
đường sắt ven biển
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
海岸線に沿って航海せよ。
Hãy đi thuyền dọc theo bờ biển.