• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nhạc
  • Âm On: ガク
  • Âm Kun: たけ
  • Bộ Thủ: 山 (Sơn) 丿 (Phiệt)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1334
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: おか; たか; たけん
Hiển thị cách viết

Giải thích:

岳 là chữ hình thanh: bộ 山 (núi, gợi ý) và phần 岳 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “núi cao”. Về sau dùng để chỉ các ngọn núi lớn, hùng vĩ.