山岳地
[Sơn Nhạc Địa]
さんがくち
Danh từ chung
vùng núi; núi
JP: この犬は山岳地で人を救助するよう訓練されています。
VI: Con chó này được huấn luyện để cứu hộ ở vùng núi.
🔗 山岳地帯