Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
山岳会
[Sơn Nhạc Hội]
さんがくかい
🔊
Danh từ chung
Câu lạc bộ leo núi
Hán tự
山
Sơn
núi
岳
Nhạc
đỉnh; núi
会
Hội
cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia