山岳部 [Sơn Nhạc Bộ]
さんがくぶ

Danh từ chung

câu lạc bộ leo núi

Danh từ chung

khu vực núi

Hán tự

Sơn núi
Nhạc đỉnh; núi
Bộ bộ phận; cục; phòng; lớp; bản sao; phần; phần; đơn vị đếm cho báo hoặc tạp chí