Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
岳友会
[Nhạc Hữu Hội]
がくゆうかい
🔊
Danh từ chung
câu lạc bộ leo núi
Hán tự
岳
Nhạc
đỉnh; núi
友
Hữu
bạn bè
会
Hội
cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia