山岳信仰 [Sơn Nhạc Tín Ngưỡng]
さんがくしんこう

Danh từ chung

tín ngưỡng thờ núi như thần thánh (ví dụ: Shugendō); thờ núi

🔗 修験道

Hán tự

Sơn núi
Nhạc đỉnh; núi
Tín niềm tin; sự thật
Ngưỡng ngước nhìn; tôn kính