• Hán Tự:
  • Âm On:
  • Âm Kun: あしなえ; せむし
  • Bộ Thủ: 尢 (Uông)
  • Số Nét: 9

Ý nghĩa:

Giải thích:

尮 là chữ hội ý: gồm bộ 尸 (xác, thân thể) và bộ 多 (nhiều). Nghĩa gốc: “nhiều trên thân thể”. Về sau dùng để chỉ sự phong phú, đa dạng.