• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trại
  • Âm On: サイ
  • Âm Kun: とりで
  • Bộ Thủ: 宀 (Miên)
  • Số Nét: 14
Hiển thị cách viết

Giải thích:

寨 là chữ hội ý: gồm bộ 木 (cây, gỗ) và bộ 祭 (lễ tế), gợi ý về nơi có sự bảo vệ. Nghĩa gốc: “đồn trại”. Về sau dùng để chỉ nơi đóng quân.