• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khấu
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: あだ.する
  • Bộ Thủ: 宀 (Miên)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

寇 là chữ hội ý: gồm bộ 宀 (mái nhà) và bộ 攴 (đánh). Nghĩa gốc: “kẻ cướp”. Về sau dùng để chỉ người xâm nhập, tấn công.