倭寇 [Oa Khấu]
和寇 [Hòa Khấu]
わこう

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

📝 tên gốc dùng ở Trung Quốc và Hàn Quốc

hải tặc Nhật

hải tặc Nhật

Hán tự

Oa Yamato; Nhật Bản cổ đại
Khấu cướp; kẻ thù; xâm lược
Hòa hòa hợp; phong cách Nhật; hòa bình; làm mềm; Nhật Bản