• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nghiệt
  • Âm On: ゲツ ゲチ
  • Âm Kun: わきばら; ひこばえ; わざわ.い
  • Bộ Thủ: 子 (Tử)
  • Số Nét: 19

Giải thích:

孼 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 子 (trẻ con, gợi ý nghĩa liên quan đến trẻ em), bên phải là phần 蘖 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “trẻ em nghịch ngợm”. Về sau dùng để chỉ sự nghịch ngợm, phá phách.